Có 2 kết quả:
顴弓 quán gōng ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ • 颧弓 quán gōng ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheek bone
(2) zygomatic arch (anatomy)
(2) zygomatic arch (anatomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cheek bone
(2) zygomatic arch (anatomy)
(2) zygomatic arch (anatomy)
Bình luận 0